貸倒
かしだおれ「THẢI ĐẢO」
Khoản cho vay không thu hồi được (Nợ xấu)

貸倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸倒
貸倒金 かしだおれきん
nợ xấu
貸倒れ かしだおれ
món nợ không có khả năng thu hồi
貸倒損失 かしだおれそんしつ
Nợ xấu, nợ không thể thu hồi
貸倒引当金 かしだおれひきあてきん
dự phòng nợ xấu; dự phòng tổn thất cho vay
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸し倒れ かしだおれ
món nợ không có khả năng hoàn lại
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
通貸 つうか
Tiền tệ