Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸倒損失
かしだおれそんしつ
Nợ xấu, nợ không thể thu hồi
貸倒 かしだおれ
Khoản cho vay không thu hồi được (Nợ xấu)
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
貸倒金 かしだおれきん
nợ xấu
貸倒れ かしだおれ
món nợ không có khả năng thu hồi
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang
セル損失 セルそんしつ
mất tế bào
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
「THẢI ĐẢO TỔN THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích