Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貸出す かしだす
cho thuê.
貸出金 かしだしきん
tiền cho vay
貸出し かしだし
cho vay, cho mượn
貸出用 かしだしよう
sự lưu hành hoặc sự cho vay (e.g. những (quyển) sách thư viện)
貸出期間 かしだしきかん
kì hạn cho mượn, cho vay (tiền)
銀行貸出 ぎんこうかしだし
sự cho vay ngân hàng
貸出し限度 かしだしげんど
hàng gửi
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.