Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
貸間 かしま
phòng cho thuê
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
期間 きかん
kì; thời kì
間貸し まがし
(cho) thuê một phòng
貸し間 かし ま
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
貸出す かしだす
cho thuê.