Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貼り付ける はりつける
gắn vào , dán vào
貼る はる
dán; gắn cho
貼れる はれる
úa.
貼付け はりつけ
sự dán (file vi tính).
貼り付けウエイト はりつけウエイトウエート
chì cân bằng mâm xe loại dán
貼り札 はりさつ
áp phích; chú ý
前貼り まえばり まえバリ
covering private parts (esp. actors during filming)
貼り絵 はりえ
nghệ thuật cắt dán