前貼り
まえばり まえバリ「TIỀN THIẾP」
☆ Danh từ
Phần dưới bikini tối thiểu (chỉ được giữ bằng dây đai nhỏ hoặc băng dính)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phần che các bộ phận riêng tư (đặc biệt là các diễn viên trong quá trình quay phim)

Bảng chia động từ của 前貼り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前貼りする/まえばりする |
Quá khứ (た) | 前貼りした |
Phủ định (未然) | 前貼りしない |
Lịch sự (丁寧) | 前貼りします |
te (て) | 前貼りして |
Khả năng (可能) | 前貼りできる |
Thụ động (受身) | 前貼りされる |
Sai khiến (使役) | 前貼りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前貼りすられる |
Điều kiện (条件) | 前貼りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前貼りしろ |
Ý chí (意向) | 前貼りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前貼りするな |