Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 貿易政策審査制度
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
貿易政策 ぼうえきせいさく
chính sách buôn bán
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
政府貿易 せいふぼうえき
buôn bán của nhà nước.
政策審議 せいさくしんぎ
sự xem xét về chính sách
貿易体制 ぼうえきたいせい
Thể chế ngoại thương