Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
夢 ゆめ
chiêm bao
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
一夢 いちむ いちゆめ
một giấc mơ; một thứ thoáng qua
夢想 むそう
giấc mộng