Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
恐悦 きょうえつ
vui thích (khi được chúc mừng)
満悦 まんえつ
sự vô cùng sung sướng; sự vô cùng thích thú
喜悦 きえつ
sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc