Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
賃借 ちんしゃく
sự thuê
借り賃 かりちん
được cho thuê; sự thuê
賃借り ちんがり
賃借人 ちんしゃくにん
người cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)
賃貸借 ちんたいしゃく
cho thuê
借地権 しゃくちけん
quyền của bên thuê đối với bất động sản
租借権 そしゃくけん
lease(hold)