賃貸借
ちんたいしゃく「NHẪM THẢI TÁ」
☆ Danh từ
Cho thuê

賃貸借 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賃貸借
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
賃貸借契約 ちんたいしゃくけいやく
hợp đồng cho thuê
長期賃貸借協定(設備) ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
賃借 ちんしゃく
sự thuê
貸賃 かしちん
tiền thuê
賃貸 ちんたい
sự cho thuê
借貸 しゃくたい かかし
cho vay; sự cho vay và sự vay mượn
貸借 たいしゃく
cho vay và đi vay; các khoản cho vay và các khoản đi vay; tiền vay; khoản nợ