Các từ liên quan tới 賃貸不動産経営管理士
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
経営管理 けいえいかんり
quản lý kinh doanh
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
貸賃 かしちん
tiền thuê
賃貸 ちんたい
sự cho thuê
不動産 ふどうさん
bất động sản.