Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賃金台帳
台帳 だいちょう
(quyển) sách tài khoản; sổ cái; đăng ký
帳台 ちょうだい
curtained sleeping platform in shinden-style residences (used by people of high rank)
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
御帳台 みちょうだい
curtained sleeping platform in shinden-style residences (used by people of high rank)
低賃金 ていちんぎん
tiền lương thấp
賃金率 ちんぎんりつ
tỷ lệ tiền lương