Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
金本位制度 きんほんいせいど
chế độ bản vị vàng (gold standard)
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
制度 せいど
chế độ
日本教育制度 にほんきょういくせいど
chế độ giáo dục Nhật Bản