Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資本注入
しほんちゅうにゅう
sự bơm(tiêm) chính
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資金注入 しきんちゅうにゅう
sự bơm(tiêm) tiền mặt
注入 ちゅうにゅう
sự rót vào; sự tập trung sự chú ý vào.
資本 しほん
bản
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
注入器 ちゅーにゅーき
bơm truyền dịch
イオン注入 イオンちゅうにゅう
「TƯ BỔN CHÚ NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích