イオン注入
イオンちゅうにゅう
☆ Danh từ
Cấy ion
イオン注入機
Máy cấy ion
イオン注入シリコン
Chất silicon cấy ion
イオン注入システム
Hệ thống cấy ion .

イオン注入 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イオン注入
イオン注入
イオンちゅうにゅう
cấy ion
イオンちゅうにゅう
イオン注入
cấy ion
Các từ liên quan tới イオン注入
注入 ちゅうにゅう
sự rót vào; sự tập trung sự chú ý vào.
注入器 ちゅーにゅーき
bơm truyền dịch
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
インスリン注入システム インスリンちゅーにゅーシステム
hệ thống truyền insulin
輸入注文 ゆにゅうちゅうもん
nhập khẩu theo đơn đặt hàng.
注入教育 ちゅうにゅうきょういく
dạy học kiểu học vẹt.