資本調達
しほんちょーたつ「TƯ BỔN ĐIỀU ĐẠT」
Sự huy động vốn
Sự tập hợp vốn
資本調達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本調達
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資金調達 しきんちょうたつ
huy động vốn.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資金調達計画 しきんちょうたつけいかく
kế hoạch tài chính
政治資金調達 せいじしきんちょうたつ
fundraising
調達 ちょうたつ
huy động, gọi (vốn)
資本 しほん
bản