資金調達
しきんちょうたつ「TƯ KIM ĐIỀU ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Huy động vốn.

資金調達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資金調達
資金調達計画 しきんちょうたつけいかく
kế hoạch tài chính
政治資金調達 せいじしきんちょうたつ
fundraising
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
資本調達 しほんちょーたつ
sự huy động vốn
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調達 ちょうたつ
huy động, gọi (vốn)
資金 しきん
tiền vốn