Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本収支 しほんしゅうし
sự cân đối vốn
資本支出 しほんししゅつ
tiền chi tiêu chính
基本項目 きほんこうもく
mục cơ bản
収支 しゅうし
sự thu chi; thu chi.
項目 こうもく
hạng mục (cán cân)
バランス バランス
sự cân bằng; thăng bằng; cân đối
本項 ほんこう
mục này