Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍結資産 とうけつしさん
tài sản bị đông kết
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
凍結 とうけつ
sự đông cứng
資産 しさん
tài sản
凍結器 とうけつき
Máy ướp lạnh
凍結胚 とうけつはい
phôi đông lạnh
凍結レファレンス とうけつレファレンス
tài liệu tham khảo đóng băng
凍結卵 とうけつらん
trứng đông lạnh