資質
ししつ「TƯ CHẤT」
☆ Danh từ
Bản tính; tư chất; tính khí

Từ đồng nghĩa của 資質
noun
資質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資質
資質英明 ししつえいめい
bản chất thông minh và sắc sảo, được trời phú cho tài năng
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
質 しつ しち たち
chất lượng; phẩm chất