資金を出し合う
しきんをだしあう
Góp vốn.

資金を出し合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資金を出し合う
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
資金を出す しきんをだす
cung cấp tiền (vốn) cho
出資金 しゅっしきん
vốn
資金 しきん
tiền vốn
出資 しゅっし
sự đầu tư
合資 ごうし
chắp nối những kho; vào vào trong quan hệ đối tác
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư