合資
ごうし「HỢP TƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chắp nối những kho; vào vào trong quan hệ đối tác

Bảng chia động từ của 合資
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合資する/ごうしする |
Quá khứ (た) | 合資した |
Phủ định (未然) | 合資しない |
Lịch sự (丁寧) | 合資します |
te (て) | 合資して |
Khả năng (可能) | 合資できる |
Thụ động (受身) | 合資される |
Sai khiến (使役) | 合資させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合資すられる |
Điều kiện (条件) | 合資すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合資しろ |
Ý chí (意向) | 合資しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合資するな |
合資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合資
合資会社 ごうしがいしゃ
công ty hợp vốn
合資有限会社 ごうしゆうげんがいしゃ
hội buôn hợp danh hữu hạn.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ