Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 資金源強奪
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
強奪 ごうだつ
sự cướp; sự cướp bóc; sự cướp phá
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
強奪物 ごうだつぶつ
tước đoạt; thối, ươn
強奪者 ごうだつしゃ
kẻ cướp; kẻ trộm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion