Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強奪者
ごうだつしゃ
kẻ cướp
強奪 ごうだつ
sự cướp; sự cướp bóc; sự cướp phá
強奪物 ごうだつぶつ
tước đoạt; thối, ươn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
略奪者 りゃくだつしゃ
bạo khách.
強者 きょうしゃ
người mạnh mẽ, người có sức mạnh và quyền lực to lớn
強奪する ごうだつ
cướp; cướp bóc; cướp phá; trấn lột
強か者 したたかもの
Người cực kì mạnh mẽ, dũng cảm
強打者 きょうだしゃ
người đánh bóng mạnh
「CƯỜNG ĐOẠT GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích