Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強奪 ごうだつ
sự cướp; sự cướp bóc; sự cướp phá
強奪者 ごうだつしゃ
kẻ cướp; kẻ trộm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強奪する ごうだつ
cướp; cướp bóc; cướp phá; trấn lột
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện