Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 資金管理団体
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
資金管理サービス しきんかんりさーびす
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
資金総合管理 しきんそうごうかんり
Kế toán quản lý tiền mặt.
資源管理 しげんかんり
sự quản lí tài nguyên
資産管理 しさんかんり
quản lý tài sản