資産管理
しさんかんり「TƯ SẢN QUẢN LÍ」
Quản lí tài sản có
Quản lí tài sản
☆ Danh từ
Quản lý tài sản

資産管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資産管理
IT資産管理 ITしさんかんり
quản lý tài sản công nghệ thông tin
資産管理機関 しさんかんりきかん
tổ chức quản lý tài sản
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
資産負債管理 しさんふさいかんり
chính sách quản lý tài sản có-tài sản nợ