Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
資金繰り しきんぐり
fundraising; tài chính
繰延税金資産 くりのべぜいきんしさん
trì hoãn tài sản thuế
資金 しきん
tiền vốn
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
繰越金 くりこしきん
cân bằng tiến lên
金繰り かねぐり
cấp vốn; tăng thêm vốn
繰延資産 くりのべし さん
Tài sản hoãn dụng ,tài sản hưởng sau.