資金計画
しきんけいかく「TƯ KIM KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch vốn

資金計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資金計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
資金調達計画 しきんちょうたつけいかく
kế hoạch tài chính
投資計画 とうしけいかく
kế hoạch đầu tư
投資計画省 とうしけいかくしょう
bộ kế hoạch và đầu tư.
資金 しきん
tiền vốn