Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
需要 じゅよう
nhu cầu; vật nhu yếu.
総需要 そうじゅよう
tổng cầu
需要者 じゅようしゃ
người tiêu dùng
需要拡大 じゅようかくだい
mở rộng nhu cầu
需要供給 じゅようきょうきゅう
nhu cầu và cung cấp.
電力需要 でんりょくじゅよう
nhu cầu về điện