Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賊盗律
盗賊 とうぞく
kẻ trộm; kẻ cắp
盗賊鴎 とうぞくかもめ トウゾクカモメ
chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển)
黒盗賊鴎 くろとうぞくかもめ クロトウゾクカモメ
Stercorarius parasiticus (một loài chim trong họ Stercorariidae)
白腹盗賊鴎 しろはらとうぞくかもめ シロハラトウゾクカモメ
hải âu đuôi dài
賊 ぞく
chống đối; quân làm loạn; kẻ trộm; kẻ trộm
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
chống đối
賊徒 ぞくと
/'bændits/, banditti /bæn'diti:/, kẻ cướp