Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賑わい にぎわい
Sự thịnh vượng; sự nhộn nhịp
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
殷賑 いんしん
sống động, nhộn nhịp
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng