偏諱を賜う
へんきをたまう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
(of a nobleperson) to bestow one of the kanji in one's name upon someone (e.g. a meritorious retainer, a boy coming of age, etc.)

Bảng chia động từ của 偏諱を賜う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偏諱を賜う/へんきをたまうう |
Quá khứ (た) | 偏諱を賜った |
Phủ định (未然) | 偏諱を賜わない |
Lịch sự (丁寧) | 偏諱を賜います |
te (て) | 偏諱を賜って |
Khả năng (可能) | 偏諱を賜える |
Thụ động (受身) | 偏諱を賜われる |
Sai khiến (使役) | 偏諱を賜わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偏諱を賜う |
Điều kiện (条件) | 偏諱を賜えば |
Mệnh lệnh (命令) | 偏諱を賜え |
Ý chí (意向) | 偏諱を賜おう |
Cấm chỉ(禁止) | 偏諱を賜うな |
偏諱を賜う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏諱を賜う
偏諱 へんき
one kanji in the name of a nobleperson (with a multiple-kanji name)
諱 いみな
tên húy; tên khai sinh; tên tục
遠諱 おんき
lễ tưởng niệm bán niên
忌諱 きき きい
sự không hài lòng; bực mình; không thích
賜う たまう
tặng
後の諱 のちのいみな
posthumous name
謁を賜わる えつをたまわる
để được ban một thính giả
偏 へん
đứng bên; để lại căn bản (của) một đặc tính; có khuynh hướng; có khuynh hướng dễ bảo; thiên lệch