賜暇
しか「TỨ HẠ」
☆ Danh từ
Sự nghỉ phép
〜に
賜暇
を
与
える
Thưởng phép như một món quà
_
年
ごとに
賜暇
を
与
えられる
Có nghỉ phép hàng năm

Từ đồng nghĩa của 賜暇
noun
賜暇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賜暇
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
暇 ひま いとま ヒマ
thời gian rảnh rỗi; thì giờ nhàn hạ; sự nghỉ ngơi; sự cáo từ; sự từ giã
お暇 おいとま
về (khiêm nhường ngữ của 帰る)
請暇 せいか
sự yêu cầu được cho nghỉ, sự xin nghỉ, sự xin phép nghỉ
暇な ひまな
rảnh
閑暇 かんか
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
公暇 こうか おおやけひま
phép nghỉ, cho nghỉ phép
寸暇 すんか
giây phút rảnh rỗi