Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賞味期限 しょうみきげん
thời hạn sử dụng.
賞味 しょうみ
thưởng thức; thưởng thức nhiệt tình; sự đánh giá
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
賞味期限が切れる しょうみきげんがきれる
hết hạn; hết đát
区間賞 くかんしょう
prize for a single stage of a relay race
期間 きかん
kì; thời kì