賞罰
しょうばつ「THƯỞNG PHẠT」
☆ Danh từ
Sự thưởng phạt; việc thưởng phạt; hình thức thưởng phạt
Thường phạt.

賞罰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賞罰
信賞必罰 しんしょうひつばつ
thưởng phạt công minh, nghiêm khắc
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
賞 しょう
giải thưởng; giải