賞金稼ぎ
しょうきんかせぎ「THƯỞNG KIM GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lòng rộng rãi (khoan dung,(2) pothunter,người đi săn lòng rộng rãi (khoan dung,(1) pothunting,vật tặng,phần thưởng) đi săn,phần thưởng)

Bảng chia động từ của 賞金稼ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賞金稼ぎする/しょうきんかせぎする |
Quá khứ (た) | 賞金稼ぎした |
Phủ định (未然) | 賞金稼ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 賞金稼ぎします |
te (て) | 賞金稼ぎして |
Khả năng (可能) | 賞金稼ぎできる |
Thụ động (受身) | 賞金稼ぎされる |
Sai khiến (使役) | 賞金稼ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賞金稼ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 賞金稼ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 賞金稼ぎしろ |
Ý chí (意向) | 賞金稼ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賞金稼ぎするな |