賠償引渡し
ばいしょうひきわたし
Giao bù.

賠償引渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賠償引渡し
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
賠償 ばいしょう
sự bồi thường.
補償引渡し ほしょうひきわたし
giao bù.
サービス賠償 さーびすばいしょう
đền bù bằng dịch vụ.
賠償金 ばいしょうきん
tiền bồi thường.
補償と賠償 ほしょーとばいしょー
bồi thường và khắc phục