Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 賢者のプロペラ
賢者 けんじゃ けんしゃ
người hiền; hiền nhân; hiền tài
賢者の石 けんじゃのいし
hòn đá phép thuật
プロペラ機 プロペラき
máy bay điều khiển máy đẩy; chống đỡ máy bay(mặt phẳng)
賢者タイム けんじゃタイム
giai đoạn sau cực khoái khi một người đàn ông được tự do ham muốn tình dục
賢者モード けんじゃモード
Khoảng thời gian sau khi đạt cực khoái khi một người đàn ông thoát khỏi ham muốn tình dục và có thể suy nghĩ rõ ràng
プロペラ式 プロペラしき
kiểu cánh quạt
プロペラ船 プロペラせん
tàu gắn chân vịt
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.