賤業婦
せんぎょうふ「NGHIỆP PHỤ」
Gái mại dâm
賤業婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賤業婦
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
賎業婦 せんぎょうふ
gái mại dâm
醜業婦 しゅうぎょうふ
người phụ nữ mua vui, mại dâm
兼業主婦 けんぎょうしゅふ
nội trợ bán thời gian
専業主婦 せんぎょうしゅふ
bà chủ nhà; bà nội trợ, hộp đồ khâu
職業婦人 しょくぎょうふじん
người phụ nữ ham sự nghiệp
có nghĩa sự chiếm đóng
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may