賤しい稼業
Có nghĩa sự chiếm đóng

賤しい稼業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賤しい稼業
稼業 かぎょう
việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại; sự nghiệp
賤業婦 せんぎょうふ
gái mại dâm
泥棒稼業 どろぼうかぎょう
trộm cắp chuyên nghiệp
役者稼業 やくしゃかぎょう
nghề diễn viên
行商稼業 ぎょうしょうかぎょう
bán rong
泥水稼業 どろみずかぎょう
sinh sống bằng nghề buôn hương bán phấn
人気稼業 にんきかぎょう
nghề nghiệp phụ thuộc vào sự ủng hộ của công chúng; nghề nghiệp được mọi người yêu thích; nghề giải trí (nghệ sĩ, ca sĩ, diễn viên...)
có nghĩa nụ cười tự mãn