質がいい
たちがいい たちがよい「CHẤT」
☆ Cụm từ
Chất lượng tốt

質がいい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 質がいい
質が悪い たちがわるい
Từ dùng để nói về điều gì đó không tốt (VD: những người có tính cách xấu hoặc chất lượng sản phẩm thấp)
質悪い たちわるい
xấu tính
質の悪い たちのわるい
chất lượng kém
問い質す といただす
hỏi cho rõ.
質の良い たちのよい たちのいい しつのよい
(của) chất lượng tốt
chu vi, ngoại vi, ngoại biên
tineid moth
ガタイがいい がたいがいい
big and brawny, well built, gigantic