Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 質実国家
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
質実 しつじつ
tính bình dị; tính rõ ràng
実質 じっしつ
thực chất.
実質国民所得 じっしつこくみんしょとく
thu nhập quốc dân thực tế
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê