Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
体性感覚皮質 たいせいかんかくひしつ
cảm giác đau thể xác
感覚系作用物質 かんかくけーさよーぶっしつ
chất tác động cảm giác
感 かん
cảm giác; điều bất ngờ; cảm xúc; sự hâm mộ; ấn tượng
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
質 しつ しち たち
chất lượng; phẩm chất
エナメル質タンパク質 エナメルしつタンパクしつ
protein men răng
感圧 かんあつ
Cảm ứng, độ nhạy áp lực
当感 とうかん
Bối rối