Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
質権設定者 しちけんせっていしゃ
người cầm cố, người đi cầm đồ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
登記 とうき
sự đăng ký
抵当権設定者 ていとうけんせっていしゃ
mortgage debtor, mortgager, mortgagor
質権 しちけん しつけん
quyền cầm cố; quyền thế chấp
登記税 とうきぜい
thuế trước bạ.
未登記 みとうき
không vào sổ, không đăng ký
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký