賭
と「ĐỔ」
Sự đánh cược, sự đánh bạc

Từ đồng nghĩa của 賭
noun
賭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賭
賭場 とば
sòng bạc
賭事 かけごと
sự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược.
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
賭す とす
Đặt cược, cá cược vì lợi ích nào đó
賭物 とぶつ のりもの
bài bạc, đặt cược
賭弓 のりゆみ
bắn cung có thưởng
賭け かけ
trò cá cược; trò cờ bạc; việc chơi cờ bạc ăn tiền
賭け碁 かけご
chơi cờ vây vì đánh cược [cá độ đánh cờ vây]