賭け
かけ「ĐỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trò cá cược; trò cờ bạc; việc chơi cờ bạc ăn tiền
かけをして、
負
ける
Thua một vụ cá cược .

Từ đồng nghĩa của 賭け
noun
Bảng chia động từ của 賭け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賭けする/かけする |
Quá khứ (た) | 賭けした |
Phủ định (未然) | 賭けしない |
Lịch sự (丁寧) | 賭けします |
te (て) | 賭けして |
Khả năng (可能) | 賭けできる |
Thụ động (受身) | 賭けされる |
Sai khiến (使役) | 賭けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賭けすられる |
Điều kiện (条件) | 賭けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 賭けしろ |
Ý chí (意向) | 賭けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賭けするな |