賭博師
とばくし「ĐỔ BÁC SƯ」
☆ Danh từ
Thần bài

賭博師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賭博師
賭博 とばく
sự đánh bạc; cờ bạc
賭博場 とばくじょう
cái nhà trò cờ bạc ((sự) may rủi); chơi phòng; hang trò cờ bạc ((sự) may rủi)
賭 と
sự đánh cược, sự đánh bạc
賭物 とぶつ のりもの
bài bạc, đặt cược
賭場 とば
sòng bạc
賭事 かけごと
sự đánh bạc; sự cá cược; đánh bạc; cá cược.
賭す とす
Đặt cược, cá cược vì lợi ích nào đó
賭弓 のりゆみ
bắn cung có thưởng