購求
こうきゅう「CẤU CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mua (món hàng cần thiết)

Bảng chia động từ của 購求
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 購求する/こうきゅうする |
Quá khứ (た) | 購求した |
Phủ định (未然) | 購求しない |
Lịch sự (丁寧) | 購求します |
te (て) | 購求して |
Khả năng (可能) | 購求できる |
Thụ động (受身) | 購求される |
Sai khiến (使役) | 購求させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 購求すられる |
Điều kiện (条件) | 購求すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 購求しろ |
Ý chí (意向) | 購求しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 購求するな |